溶融 [Dong Dung]

熔融 [Dong Dung]

ようゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tan chảy; nấu chảy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

原子力げんしりょく発電はつでんしょの1号機ごうきで、原子げんしない燃料ねんりょう溶融ようゆうすすんでいる可能かのうせいたかい、と発表はっぴょうされた。
Có khả năng cao là nhiên liệu trong lò phản ứng của nhà máy điện hạt nhân số 1 đang bị nóng chảy.

Hán tự

Từ liên quan đến 溶融