溶化 [Dong Hóa]
ようか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tan chảy; nấu chảy

Hán tự

Dong tan chảy; hòa tan
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 溶化