Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
融除
[Dung Trừ]
ゆうじょ
🔊
Danh từ chung
lá chắn nhiệt (tên lửa)
Hán tự
融
Dung
tan chảy; hòa tan
除
Trừ
loại bỏ; trừ