• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かや; かんぞう
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2217
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

萱 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và phần 宣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ tranh”. Về sau dùng để chỉ các loại cỏ dùng lợp mái.