藪萱草 [Tẩu Huyên Thảo]
やぶかんぞう
ヤブカンゾウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoa hiên cam

Hán tự

Tẩu bụi rậm; bụi cây; cây bụi; rừng
Huyên cỏ lau
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo