• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: いじ.める; さいな.む; いらだ.つ; からい; こまかい
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, cây), bên phải là phần 可 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ dại”. Về sau dùng để chỉ sự khắc nghiệt, hà khắc.