虐め
[Ngược]
苛め [Hà]
苛め [Hà]
いじめ
イジメ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bắt nạt
JP: 中学・高校では陰湿ないじめが増える傾向にあるという。
VI: Người ta nói rằng bắt nạt ngấm ngầm đang gia tăng ở các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông.