• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: スウ シュウ
  • Âm Kun: まぐさ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芻 là chữ hội ý: gồm bộ 艸 (cỏ, gợi ý) và bộ 且 (tạm thời, gợi ý). Nghĩa gốc: “cỏ khô”. Về sau dùng để chỉ cỏ dùng làm thức ăn cho gia súc.