• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cần
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: せり
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2158
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: せい; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芹 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý về thực vật) và chữ 斤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cần tây, một loại rau”. Về sau dùng để chỉ loại rau này.