毒芹 [Độc Cần]
どくぜり
ドクゼリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây độc cần

Hán tự

Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý
Cần rau mùi tây