献芹
[Hiến Cần]
けんきん
Danh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Từ cổ
món quà nhỏ
Danh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Từ cổ
trung thành với chủ