• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoa
  • Âm On:
  • Âm Kun: はな
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 578
  • Lớp Học: 1
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

花 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, hoa), bên phải là phần 化 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa”. Về sau dùng để chỉ các loại hoa, bông hoa.