火花
[Hỏa Hoa]
ひばな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
tia lửa
JP: 小さな火花はしばしば大きな炎を起こす。
VI: Tia lửa nhỏ thường gây ra ngọn lửa lớn.