献花 [Hiến Hoa]
けんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 đôi khi viết là 献華 trong Thần đạo

dâng hoa

Hán tự

Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị
Hoa hoa