花粉症 [Hoa Phấn Chứng]
かふんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

sốt cỏ khô; dị ứng phấn hoa

JP: かわいそうにその花粉かふんしょうなやんでいる。

VI: Thật tội nghiệp, đứa bé đó đang bị dị ứng phấn hoa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ花粉かふんしょうなのよ。
Anh ấy bị dị ứng phấn hoa đấy.
花粉かふんしょうつらい。
Dị ứng phấn hoa thật khó chịu.
わたし花粉かふんしょうなんです。
Tôi bị dị ứng phấn hoa.
トムは花粉かふんしょうがある。
Tom bị dị ứng phấn hoa.
トムは花粉かふんしょうなんだ。
Tom bị dị ứng phấn hoa.
近頃ちかごろおおくのひと花粉かふんしょうちだ。
Gần đây nhiều người mắc dị ứng phấn hoa.
長年ながねん花粉かふんしょうくるしんできたわたしにとって、このくすりはまさに救世主きゅうせいしゅのような存在そんざいでした。
Đối với tôi, người đã chịu đựng dị ứng phấn hoa bao năm, loại thuốc này quả thực như một vị cứu tinh.

Hán tự

Hoa hoa
Phấn bột; bột mịn; bụi
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 花粉症