1. Thông tin cơ bản
- Từ: 花粉(かふん)
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Thực vật học, y tế dị ứng, đời sống
- Sắc thái: Trung tính; rất phổ biến trong mùa dị ứng
- Mẫu cấu trúc hay gặp: 花粉が飛ぶ/花粉対策/スギ花粉/花粉アレルギー
2. Ý nghĩa chính
Phấn hoa: hạt nhỏ li ti do hoa phát tán để thụ phấn; trong đời sống ở Nhật, thường gắn với dị ứng 花粉症(かふんしょう).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 花粉 vs 花粉症: 花粉 là phấn hoa; 花粉症 là chứng dị ứng do phấn hoa.
- 花粉 vs 黄砂(こうさ): cả hai đều bay trong không khí nhưng 黄砂 là “bụi cát vàng” từ lục địa, khác nguồn gốc và tính chất.
- Loài cụ thể: スギ花粉(phấn tuyết tùng Nhật), ヒノキ花粉(bách Nhật)... có mùa phát tán khác nhau.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thời sự/đời sống: 「今日は花粉が非常に多い予報」
- Y tế: 花粉アレルギー/抗花粉マスク/治療ガイドライン
- Hành vi đi kèm: 飛ぶ(bay)/付着する(bám)/吸い込む(hít)
- Biện pháp: 花粉対策、空気清浄機、洗濯物の室内干し
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ
| Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 花粉症 |
Hệ quả liên quan |
Dị ứng phấn hoa |
Triệu chứng: hắt hơi, chảy mũi, ngứa mắt |
| スギ花粉/ヒノキ花粉 |
Thuộc loại |
Phấn tuyết tùng/Bách |
Rất phổ biến tại Nhật |
| アレルゲン |
Liên quan |
Tác nhân gây dị ứng |
花粉 là một loại アレルゲン |
| 胞子 |
Tổng quát/khác |
Bào tử |
Khác với phấn hoa ở sinh học |
| 黄砂 |
Dễ nhầm |
Bụi cát vàng |
Không phải phấn hoa; có thể làm nặng dị ứng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 花: hoa
- 粉: bột, hạt mịn
- 花粉 = “bột/bụi của hoa” = phấn hoa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về mức độ phát tán 花粉, báo Nhật thường dùng thang “少ない/やや多い/多い/非常に多い”. Trong dịch thuật, việc giữ nguyên tên loài (スギ, ヒノキ) giúp người học gắn kết mùa và triệu chứng cụ thể.
8. Câu ví dụ
- 今日は花粉が非常に多い予報です。
Dự báo hôm nay phấn hoa rất nhiều.
- 外出時は花粉対策のマスクを着用してください。
Khi ra ngoài, hãy đeo khẩu trang chống phấn hoa.
- スギ花粉の時期になると目がかゆくなる。
Đến mùa phấn tuyết tùng là mắt tôi bị ngứa.
- 洗濯物に花粉が付かないよう室内に干す。
Phơi đồ trong nhà để phấn hoa không bám vào.
- 空気清浄機で花粉をしっかり除去する。
Dùng máy lọc không khí để loại bỏ phấn hoa hiệu quả.
- 彼は花粉アレルギーで鼻水が止まらない。
Anh ấy bị dị ứng phấn hoa nên chảy mũi liên tục.
- 午後になると風が強まり花粉が飛びやすい。
Đến chiều gió mạnh lên, phấn hoa dễ bay.
- ヒノキ花粉のピークはスギより遅い。
Đỉnh mùa phấn bách đến muộn hơn phấn tuyết tùng.
- この薬は花粉によるくしゃみを和らげる。
Thuốc này làm dịu hắt hơi do phấn hoa.
- 雨の後は花粉が一時的に少なくなる。
Sau mưa, lượng phấn hoa tạm thời giảm.