花粉 [Hoa Phấn]

かふん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phấn hoa

JP: 花粉かふんよりもちいさな黄砂こうさをマスクでどれだけふせぐことが出来できるのか?花粉かふんよりもずっと厄介やっかいしゃのようにおもいます。

VI: Liệu các loại khẩu trang có thể ngăn chặn bao nhiêu bụi mịn từ hoa phấn, một thứ dường như phiền toái hơn hoa phấn?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし花粉かふんアレルギーだ。
Tôi bị dị ứng phấn hoa.
かれ花粉かふんしょうなのよ。
Anh ấy bị dị ứng phấn hoa đấy.
花粉かふんしょうつらい。
Dị ứng phấn hoa thật khó chịu.
わたし花粉かふんしょうなんです。
Tôi bị dị ứng phấn hoa.
トムは花粉かふんしょうがある。
Tom bị dị ứng phấn hoa.
トムは花粉かふんしょうなんだ。
Tom bị dị ứng phấn hoa.
近頃ちかごろおおくのひと花粉かふんしょうちだ。
Gần đây nhiều người mắc dị ứng phấn hoa.
かわいそうにその花粉かふんしょうなやんでいる。
Thật tội nghiệp, đứa bé đó đang bị dị ứng phấn hoa.
長年ながねん花粉かふんしょうくるしんできたわたしにとって、このくすりはまさに救世主きゅうせいしゅのような存在そんざいでした。
Đối với tôi, người đã chịu đựng dị ứng phấn hoa bao năm, loại thuốc này quả thực như một vị cứu tinh.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 花粉(かふん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Thực vật học, y tế dị ứng, đời sống
  • Sắc thái: Trung tính; rất phổ biến trong mùa dị ứng
  • Mẫu cấu trúc hay gặp: 花粉が飛ぶ/花粉対策/スギ花粉/花粉アレルギー

2. Ý nghĩa chính

Phấn hoa: hạt nhỏ li ti do hoa phát tán để thụ phấn; trong đời sống ở Nhật, thường gắn với dị ứng 花粉症(かふんしょう).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 花粉 vs 花粉症: 花粉 là phấn hoa; 花粉症 là chứng dị ứng do phấn hoa.
  • 花粉 vs 黄砂(こうさ): cả hai đều bay trong không khí nhưng 黄砂 là “bụi cát vàng” từ lục địa, khác nguồn gốc và tính chất.
  • Loài cụ thể: スギ花粉(phấn tuyết tùng Nhật), ヒノキ花粉(bách Nhật)... có mùa phát tán khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thời sự/đời sống: 「今日は花粉が非常に多い予報」
  • Y tế: 花粉アレルギー/抗花粉マスク/治療ガイドライン
  • Hành vi đi kèm: 飛ぶ(bay)/付着する(bám)/吸い込む(hít)
  • Biện pháp: 花粉対策、空気清浄機、洗濯物の室内干し

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
花粉症 Hệ quả liên quan Dị ứng phấn hoa Triệu chứng: hắt hơi, chảy mũi, ngứa mắt
スギ花粉/ヒノキ花粉 Thuộc loại Phấn tuyết tùng/Bách Rất phổ biến tại Nhật
アレルゲン Liên quan Tác nhân gây dị ứng 花粉 là một loại アレルゲン
胞子 Tổng quát/khác Bào tử Khác với phấn hoa ở sinh học
黄砂 Dễ nhầm Bụi cát vàng Không phải phấn hoa; có thể làm nặng dị ứng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 花: hoa
  • 粉: bột, hạt mịn
  • 花粉 = “bột/bụi của hoa” = phấn hoa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về mức độ phát tán 花粉, báo Nhật thường dùng thang “少ない/やや多い/多い/非常に多い”. Trong dịch thuật, việc giữ nguyên tên loài (スギ, ヒノキ) giúp người học gắn kết mùa và triệu chứng cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 今日は花粉が非常に多い予報です。
    Dự báo hôm nay phấn hoa rất nhiều.
  • 外出時は花粉対策のマスクを着用してください。
    Khi ra ngoài, hãy đeo khẩu trang chống phấn hoa.
  • スギ花粉の時期になると目がかゆくなる。
    Đến mùa phấn tuyết tùng là mắt tôi bị ngứa.
  • 洗濯物に花粉が付かないよう室内に干す。
    Phơi đồ trong nhà để phấn hoa không bám vào.
  • 空気清浄機で花粉をしっかり除去する。
    Dùng máy lọc không khí để loại bỏ phấn hoa hiệu quả.
  • 彼は花粉アレルギーで鼻水が止まらない。
    Anh ấy bị dị ứng phấn hoa nên chảy mũi liên tục.
  • 午後になると風が強まり花粉が飛びやすい。
    Đến chiều gió mạnh lên, phấn hoa dễ bay.
  • ヒノキ花粉のピークはスギより遅い。
    Đỉnh mùa phấn bách đến muộn hơn phấn tuyết tùng.
  • この薬は花粉によるくしゃみを和らげる。
    Thuốc này làm dịu hắt hơi do phấn hoa.
  • 雨の後は花粉が一時的に少なくなる。
    Sau mưa, lượng phấn hoa tạm thời giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 花粉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?