• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chi
  • Âm On:
  • Âm Kun: しば
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1052
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: こげ; しは
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật), bên phải là phần 之 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ chi”.