芝居小屋 [Chi Cư Tiểu Ốc]
しばいごや
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

nhà hát; rạp hát

JP: 芝居しばい小屋こや跡地あとち学校がっこうてられたのが1905年せんきゅうひゃくごねん4月しがつでした。

VI: Trường học được xây dựng tại khu đất của nhà hát vào tháng 4 năm 1905.

Hán tự

Chi cỏ
cư trú
Tiểu nhỏ
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 芝居小屋