能楽堂 [Năng Nhạc Đường]
のうがくどう

Danh từ chung

nhà hát noh

Hán tự

Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Đường phòng công cộng; sảnh

Từ liên quan đến 能楽堂