演舞場 [Diễn Vũ Trường]
えんぶじょう

Danh từ chung

nhà hát; rạp hát

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 演舞場