芝生 [Chi Sinh]

しばふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bãi cỏ; cỏ

JP: 芝生しばふりている。

VI: Sương đã đọng trên cỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

芝生しばふるな。
Đừng vào khu vực cỏ.
芝生しばふはいるべからず。
Không được vào khu vực cỏ.
芝生しばふはいるな。
Đừng vào cỏ.
芝生しばふみつけるな。
Đừng giẫm lên cỏ.
芝生しばふ禁止きんし
Cấm vào khu vực cỏ.
芝生しばふうえあるくな。
Đừng đi trên cỏ.
芝生しばふはいらないでください。
Xin đừng vào cỏ.
芝生しばふからなさい。
Hãy ra khỏi bãi cỏ.
芝生しばふこしろしましょう。
Hãy ngồi xuống trên cỏ.
ここの芝生しばふすわりましょう。
Chúng ta hãy ngồi trên bãi cỏ ở đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 芝生

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 芝生
  • Cách đọc: しばふ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bãi cỏ/bề mặt phủ cỏ, thảm cỏ (lawn, turf)
  • Lĩnh vực: đời sống, cảnh quan, thể thao
  • Cụm thường gặp: 芝生を刈る・芝生広場・人工芝・芝生養生・芝生に寝転ぶ

2. Ý nghĩa chính

芝生 chỉ diện tích mặt đất được phủ bằng cỏ (tự nhiên hoặc trồng), thường được cắt tỉa để làm đẹp hoặc sử dụng cho sinh hoạt, thể thao, công viên.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 芝(しば): “cỏ sân vườn/nhành cỏ” nói chung; 芝生 nhấn mạnh bề mặt/diện tích được phủ cỏ.
  • 草地(くさち): “đồng cỏ” tự nhiên; không nhất thiết được quản lý/cắt tỉa như 芝生.
  • 人工芝: cỏ nhân tạo; khác với 天然芝 là cỏ tự nhiên.
  • グラウンド: sân chơi; có thể là đất nện, cát hoặc芝生. Không đồng nghĩa hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sinh hoạt: 芝生でピクニックをする/芝生に寝転ぶ.
  • Bảo dưỡng: 芝生を刈る(cắt cỏ)/芝生に水をやる/芝生の養生(phục hồi).
  • Biển báo công viên: 芝生に入らないでください (vui lòng không dẫm lên cỏ).
  • Thể thao: 芝生のピッチ/芝生のコンディション.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan cỏ (sân vườn) Thành phần tạo nên 芝生; nói chung về cỏ.
天然芝 Liên quan cỏ tự nhiên Đối lập với 人工芝.
人工芝 Liên quan/đối lập cỏ nhân tạo Thường dùng trong sân vận động.
草地 Gần nghĩa đồng cỏ Không nhất thiết cắt tỉa/bằng phẳng như 芝生.
砂利・土 Đối hướng sỏi/đất trống Bề mặt không phủ cỏ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シバ/しば): cỏ sân vườn, cỏ thấp.
  • (セイ・ショウ/い・きる など): sống, sinh; trong từ này đọc là (âm cổ trong hợp tố, gợi nghĩa “bề mặt phủ …”).
  • Cấu tạo: 芝(cỏ)+ 生(ふ:phủ) → “bề mặt phủ cỏ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa công viên Nhật, nhiều nơi bảo vệ 芝生 rất kỹ: yêu cầu không dẫm, không trải bạt, hoặc cấm bóng đá để tránh hư hại. Khi dịch, “bãi cỏ” là tự nhiên nhất; riêng sân bóng, có thể dùng “mặt cỏ”. Lưu ý phân biệt 芝生広場 (quảng trường cỏ) với グラウンド (sân chơi nói chung).

8. Câu ví dụ

  • 公園の芝生でピクニックをした。
    Tôi đã picnic trên bãi cỏ trong công viên.
  • 週末に芝生を刈って庭を整える。
    Cuối tuần tôi cắt cỏ để chỉnh trang vườn.
  • このスタジアムは天然芝生のピッチだ。
    Sân vận động này có mặt sân cỏ tự nhiên.
  • 芝生に寝転んで空を眺めた。
    Tôi nằm dài trên bãi cỏ ngắm bầu trời.
  • 雨の後は芝生に入らないでください。
    Sau mưa xin đừng bước lên bãi cỏ.
  • 新しく張った芝生は養生中だ。
    Thảm cỏ mới trải đang trong thời gian phục hồi.
  • 校庭の芝生が痛んでいる。
    Bãi cỏ sân trường đang bị hư hại.
  • 夏は芝生の水やりが欠かせない。
    Mùa hè không thể thiếu việc tưới cỏ.
  • 人工芝生はメンテナンスが楽だ。
    Cỏ nhân tạo dễ bảo dưỡng.
  • 子どもたちが芝生で走り回っている。
    Bọn trẻ chạy nhảy trên bãi cỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 芝生 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?