芝生 [Chi Sinh]
しばふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bãi cỏ; cỏ

JP: 芝生しばふりている。

VI: Sương đã đọng trên cỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

芝生しばふるな。
Đừng vào khu vực cỏ.
芝生しばふはいるべからず。
Không được vào khu vực cỏ.
芝生しばふはいるな。
Đừng vào cỏ.
芝生しばふみつけるな。
Đừng giẫm lên cỏ.
芝生しばふ禁止きんし
Cấm vào khu vực cỏ.
芝生しばふうえあるくな。
Đừng đi trên cỏ.
芝生しばふはいらないでください。
Xin đừng vào cỏ.
芝生しばふからなさい。
Hãy ra khỏi bãi cỏ.
芝生しばふこしろしましょう。
Hãy ngồi xuống trên cỏ.
ここの芝生しばふすわりましょう。
Chúng ta hãy ngồi trên bãi cỏ ở đây.

Hán tự

Chi cỏ
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 芝生