[Chi]

しば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

bãi cỏ; thảm cỏ

JP: ははわたししばるようにった。

VI: Mẹ tôi bảo tôi đi cắt cỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

となりしばあおい。
Cỏ nhà hàng xóm luôn xanh hơn.
しばりしてよ。
Làm ơn cắt cỏ đi.
公園こうえんしばあおうつくしい。
Cỏ trong công viên xanh tươi và đẹp.
しば必要ひつようがある。
Cỏ cần được cắt.
このしばらなければならない。
Cỏ này cần được cắt.
今日きょうしばりする予定よていなの?
Hôm nay bạn có kế hoạch cắt cỏ không?
そのしば必要ひつようがある。
Cỏ đó cần được cắt.
となりしばはよくえるものよ。
Hàng xóm nhà ta đẹp hơn.
休暇きゅうか利用りようしてしばりをしよう。
Hãy tận dụng kỳ nghỉ để cắt cỏ.
かれらは人工芝じんこうしばうえよこたわっていた。
Họ đã nằm trên cỏ nhân tạo.

Hán tự

Từ liên quan đến 芝

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 芝
  • Cách đọc: しば
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ ước lượng: JLPT N2-N1
  • Sắc thái: trung tính; thường dùng trong đời sống, làm vườn, quản lý sân bãi
  • Liên quan: 芝生, 芝刈り, 芝張り, 芝管理

2. Ý nghĩa chính

là “cỏ sân, thảm cỏ” theo dạng tấm/thảm dùng phủ mặt đất, thường thấy ở vườn, công viên, sân bóng. Khi nói tổng thể bãi cỏ người Nhật hay dùng 芝生; còn 芝 nhấn vào bản thân loại cỏ/tấm cỏ.

3. Phân biệt

  • : bản thân cây cỏ sân, tấm cỏ, lớp cỏ.
  • 芝生(しばふ): bãi cỏ, thảm cỏ như một khu/diện tích.
  • (くさ): cỏ nói chung, không riêng cỏ sân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động tác thường gặp: 芝を張る・敷く(trải), 植える(trồng), 刈る(cắt), 手入れする(chăm), 張り替える(trải lại)。
  • Văn cảnh: làm vườn, quản lý cơ sở thể thao, bảo trì công viên, bất động sản.
  • Lưu ý: Nói về khu vực cụ thể như “bãi cỏ công viên” dùng 芝生 sẽ tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
芝生liên quanbãi cỏ, thảm cỏChỉ diện tích cỏ
gần nghĩacỏ nói chungKhông chuyên biệt cho thảm cỏ sân
芝刈りliên quancắt cỏHoạt động bảo dưỡng
芝張りliên quantrải cỏThi công ban đầu
裸地trái nghĩađất trống, không phủ cỏKhông có lớp phủ
砂利trái nghĩasỏiVật liệu thay thế cỏ
芝汚れliên quanvết bẩn do cỏTrong giặt giũ, thể thao

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 芝: chỉ loại cỏ thấp phủ mặt đất, hay dùng làm thảm cỏ.
  • Thường ghép trong từ: 芝生(thảm cỏ), 芝刈り(cắt cỏ), 芝桜(một loài hoa phủ nền gọi là “rêu anh đào”).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, khi nói “ngồi trên bãi cỏ”, người Nhật sẽ tự nhiên nói 芝生に座る. Còn khi bàn chuyện bảo trì, họ sẽ nói cụ thể đến lớp : 芝の目土入れ(rải cát mịn), 芝の養生(dưỡng cỏ), v.v.

8. Câu ví dụ

  • 庭にを張る。
    Trải cỏ ở trong vườn.
  • 公園のが青々としている。
    Thảm cỏ ở công viên xanh rì.
  • の手入れに時間がかかる。
    Chăm cỏ mất nhiều thời gian.
  • が枯れてしまった。
    Cỏ sân đã bị khô héo.
  • 週末にを刈った。
    Cuối tuần tôi đã cắt cỏ.
  • の上でピクニックをする。
    Đi picnic trên thảm cỏ.
  • 生の一部が剥がれている。
    Một phần bãi cỏ bị bong lên.
  • 日当たりが悪いとは育ちにくい。
    Nếu ít nắng thì cỏ sân khó phát triển.
  • ここは昔「」と呼ばれた地区だ。
    Nơi này ngày xưa được gọi là “Shiba”.
  • 新しいを敷き直した。
    Đã trải lại thảm cỏ mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 芝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?