一人芝居 [Nhất Nhân Chi Cư]
独り芝居 [Độc Chi Cư]
ひとりしばい

Danh từ chung

buổi diễn một người; diễn một mình; kịch độc diễn

Hán tự

Nhất một
Nhân người
Chi cỏ
cư trú