• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuyến
  • Âm On: セン
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 月 (thịt, gợi ý nghĩa cơ thể), bên phải là phần 泉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tuyến, tuyến cơ thể”. Về sau dùng để chỉ các tuyến trong cơ thể.