前立腺 [Tiền Lập Tuyến]

ぜんりつせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

tuyến tiền liệt

JP: 前立腺ぜんりつせん肥大ひだいになりました。

VI: Tôi đã bị phì đại tuyến tiền liệt.