扁桃腺炎 [Biển Đào Tuyến Viêm]
へんとうせんえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm amidan

Hán tự

Biển bằng phẳng; nhỏ
Đào đào
Tuyến tuyến; (kokuji)
Viêm viêm; ngọn lửa

Từ liên quan đến 扁桃腺炎