Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腺
[Tuyến]
せん
🔊
Danh từ chung
Danh từ dùng như hậu tố
tuyến
Hán tự
腺
Tuyến
tuyến; (kokuji)