Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生殖腺
[Sinh Thực Tuyến]
せいしょくせん
🔊
Danh từ chung
tuyến sinh dục
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
殖
Thực
tăng; nhân lên
腺
Tuyến
tuyến; (kokuji)