• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhục Nậu
  • Âm On: ニク
  • Âm Kun: しし
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 986
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肉 là chữ tượng hình: vẽ hình miếng thịt. Nghĩa gốc: “thịt”. Về sau dùng để chỉ phần thịt của động vật, cơ thể.