皮肉 [Bì Nhục]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mỉa mai; châm biếm; giễu cợt; trào phúng
JP:
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không ngờ; khác với dự đoán; không như kế hoạch
Danh từ chung
chỉ là bề mặt; cái gì đó hời hợt
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa đen
da và xương; cơ thể