Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シニシズム
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa hoài nghi
Từ liên quan đến シニシズム
皮肉
ひにく
mỉa mai; châm biếm; giễu cợt; trào phúng