嫌味 [Hiềm Vị]
嫌み [Hiềm]
厭味 [Yếm Vị]
いやみ

Danh từ chungTính từ đuôi na

📝 味 là ateji

khó chịu

JP:

Danh từ chungTính từ đuôi na

lời châm chọc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このぶん嫌味いやみっぽいね。
Câu này nghe có vẻ mỉa mai nhỉ.
先輩せんぱいは、嫌味いやみなくらいの完璧かんぺき超人ちょうじんでしたからね。だからぎゃくにその「くせ」は先輩せんぱい可愛かわいげ・・・というか、チャームポイントでしたよ。
Senpai là một người hoàn hảo đến mức gần như khó chịu, vì vậy thói quen đó lại trở thành điểm duyên dáng, hay nói cách khác, là điểm hấp dẫn của senpai.

Hán tự

Hiềm không thích; ghét; căm ghét
Vị hương vị; vị
Yếm chán ngán; bão hòa; nhàm chán; không thích; khó chịu; không hoan nghênh

Từ liên quan đến 嫌味