• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khảo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かんが.える; かんが.え
  • Bộ Thủ: 老 (Lão)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 196
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: たか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

考 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 老 (người già) và chữ 丂 (khó khăn), gợi ý sự suy nghĩ, cân nhắc. Nghĩa gốc: “suy nghĩ, cân nhắc”. Về sau dùng để chỉ việc thi cử, kiểm tra.