• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khương
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: ああ; えびす
  • Bộ Thủ: 羊 (Dương)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

羌 là chữ hội ý: gồm bộ 羊 (cừu) và bộ 工 (công việc). Nghĩa gốc: “người dân tộc thiểu số”. Về sau dùng để chỉ dân tộc thiểu số.