• Hán Tự:
  • Hán Việt: Võng
  • Âm On: モウ
  • Âm Kun: あみ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1194
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あ; ずな
Hiển thị cách viết

Giải thích:

網 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 罔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lưới, mạng lưới”. Về sau dùng để chỉ các hệ thống kết nối phức tạp.