まき網
[Võng]
巻き網 [Quyển Võng]
巻網 [Quyển Võng]
旋網 [Toàn Võng]
巻き網 [Quyển Võng]
巻網 [Quyển Võng]
旋網 [Toàn Võng]
まきあみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
Lĩnh vực: đánh cá
lưới kéo vòng