通信網 [Thông Tín Võng]

つうしんもう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

mạng lưới truyền thông

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 通信網(つうしんもう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mạng lưới thông tin/liên lạc; hạ tầng truyền dẫn
  • Độ trang trọng: trang trọng/kỹ thuật; dùng trong viễn thông, chính sách hạ tầng
  • Lĩnh vực: viễn thông, CNTT, quản trị hạ tầng, phòng chống thiên tai
  • Dạng thường thấy: 無線通信網/衛星通信網/光ファイバー通信網/5G通信網/広域通信網/社内通信網
  • Âm Hán Việt: 通(thông)+ 信(tin)+ 網(võng, lưới)

2. Ý nghĩa chính

  • Mạng lưới truyền thông/viễn thông: hạ tầng kết nối các điểm nút để truyền dữ liệu/âm thanh/hình ảnh.
  • Hệ thống liên lạc ở quy mô cụ thể: nội bộ doanh nghiệp, địa phương, quốc gia, vệ tinh, không dây.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 通信網 vs ネットワーク: 通信網 là cách nói trang trọng/thuần Nhật; ネットワーク là từ mượn dùng rất rộng.
  • 回線網: nhấn vào “mạng đường truyền/line” (các tuyến/kênh vật lý); 通信網 bao trùm hơn, gồm cả lớp logic.
  • インフラ: hạ tầng nói chung; 通信網 là một phần trong đó.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 通信網を構築/整備/拡充/更新する
    • 通信網の冗長化/高速化/最適化
    • 災害に強い通信網/衛星通信網でバックアップ
  • Ngữ cảnh: kế hoạch hạ tầng quốc gia, báo cáo kỹ thuật, tin tức viễn thông, BCP (kế hoạch liên tục kinh doanh).
  • Sắc thái: chính sách/kỹ thuật, thiên về mô tả hệ thống hơn là thiết bị đơn lẻ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ネットワーク Đồng nghĩa Mạng (network) Rất phổ biến trong IT.
通信ネットワーク Đồng nghĩa Mạng viễn thông Song song với 通信網.
回線網 Liên quan Mạng đường truyền Nhấn tuyến/kênh kết nối.
インフラ Liên quan Hạ tầng Khái niệm rộng hơn.
遮断・断絶 Đối nghĩa theo ngữ cảnh Gián đoạn/đứt gãy Tình trạng mạng không hoạt động.
オフライン Đối chiếu Ngoại tuyến Không kết nối mạng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 通: thông suốt, đi qua.
  • 信: tin, thông tin, tín hiệu.
  • 網: lưới, mạng lưới (hình ảnh các mắt lưới kết nối).
  • Kết hợp nghĩa: “lưới để thông tin đi qua” → mạng thông tin/viễn thông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Thiết kế 通信網 hiện đại không chỉ là tăng băng thông mà còn phải “冗長化” (đặt dự phòng) để chống chịu thiên tai. Vì vậy, nhiều địa phương Nhật kết hợp cáp quang với 衛星通信網 làm đường dự phòng cho cảnh báo khẩn cấp.

8. Câu ví dụ

  • 災害に備えて地域の通信網を強化する。
    Tăng cường mạng thông tin của khu vực để phòng thiên tai.
  • 5G通信網の整備が全国で進んでいる。
    Việc xây dựng mạng 5G đang được triển khai trên toàn quốc.
  • 山間部では通信網が脆弱だ。
    Ở vùng núi, mạng liên lạc còn yếu.
  • 衛星通信網のおかげで海上でも連絡できる。
    Nhờ mạng vệ tinh mà ngay cả trên biển cũng liên lạc được.
  • 社内通信網をVPNで再設計した。
    Chúng tôi tái thiết kế mạng nội bộ bằng VPN.
  • 故障で通信網が一時的に遮断された。
    Sự cố khiến mạng thông tin bị gián đoạn tạm thời.
  • 光ファイバー通信網を全国に張り巡らす。
    Phủ kín mạng cáp quang trên toàn quốc.
  • この国は国際通信網の要所だ。
    Quốc gia này là điểm then chốt của mạng thông tin quốc tế.
  • 緊急通報の通信網に冗長性を持たせる。
    Tăng tính dự phòng cho mạng thông tin của hệ thống báo động khẩn cấp.
  • 新サービスは既存の通信網に容易に接続できる。
    Dịch vụ mới có thể kết nối dễ dàng vào mạng hiện có.
💡 Giải thích chi tiết về từ 通信網 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?