鉄道網
[Thiết Đạo Võng]
てつどうもう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
mạng lưới đường sắt; hệ thống đường sắt
JP: まもなく鉄道網が全国に広がった。
VI: Mạng lưới đường sắt đã nhanh chóng lan rộng khắp cả nước.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本全国に鉄道が網の目のようにできている。
Nhật Bản có mạng lưới đường sắt như mắt lưới trải khắp cả nước.