投網
[Đầu Võng]
投げ網 [Đầu Võng]
投げ網 [Đầu Võng]
とあみ
– 投網
なげあみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
lưới quăng