• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thân
  • Âm On: シン
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1790
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: まこと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紳 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi, gợi ý về vải vóc) và phần 申 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây thắt lưng”. Về sau dùng để chỉ người có địa vị cao trong xã hội.