縉紳 [Tấn Thân]
搢紳 [Tấn Thân]
しんしん

Danh từ chung

người có địa vị; quan chức có cấp bậc

Hán tự

Tấn vải đỏ mỏng
Thân quý ông
Tấn cắm vào; lắc; đặt giữa; chèn vào