老紳士 [Lão Thân Sĩ]
ろうしんし

Danh từ chung

quý ông già

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ねこですか?」ろう紳士しんしたずねた。
"Đó là con mèo à?" ông lão hỏi.
わたしはそのろう紳士しんしとおりを横切よこぎってかくみせにはいるのをた。
Tôi đã nhìn thấy ông lão kia băng qua đường và vào cửa hàng ở góc phố.

Hán tự

Lão người già; tuổi già; già đi
Thân quý ông
quý ông; học giả