紳士的
[Thân Sĩ Đích]
しんしてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Tính từ đuôi na
lịch sự; nhã nhặn
JP: 彼は決して紳士的ではない。
VI: Anh ấy không phải là người lịch thiệp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は理想的な紳士である。
Anh ấy là một quý ông lý tưởng.
彼はその男を典型的な紳士と評した。
Anh ấy đã mô tả người đàn ông đó như một quý ông điển hình.