Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
田紳
[Điền Thân]
でんしん
🔊
Danh từ chung
quý ông nông thôn
Hán tự
田
Điền
ruộng lúa
紳
Thân
quý ông