• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túc
  • Âm On: シュク スク
  • Âm Kun: つつし.む
  • Bộ Thủ: 聿 (Duật) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1549
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粛 là chữ hội ý: gồm chữ 聿 (bút) và chữ 米 (gạo, gợi ý sự nghiêm túc). Nghĩa gốc: “nghiêm túc, trang nghiêm”. Về sau dùng để chỉ sự trang trọng, nghiêm chỉnh.