粛軍 [Túc Quân]
しゅくぐん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

thanh lọc quân đội

Hán tự

Túc trang nghiêm; yên lặng
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến