Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粛学
[Túc Học]
しゅくがく
🔊
Danh từ chung
thanh lọc trường học
Hán tự
粛
Túc
trang nghiêm; yên lặng
学
Học
học; khoa học