粛党 [Túc Đảng]
しゅくとう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thanh lọc đảng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thanh lọc đảng