• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: ふだ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

箋 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 戔 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tờ giấy”. Về sau dùng để chỉ vật liệu viết.