処方箋医薬品 [Xứ Phương Tiên Y Dược Phẩm]
しょほうせんいやくひん

Danh từ chung

thuốc kê đơn

Hán tự

Xứ xử lý; quản lý
Phương hướng; người; lựa chọn
Tiên giấy; nhãn
Y bác sĩ; y học
Dược thuốc; hóa chất
Phẩm hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn